Thông số, cấu hình MAY IN HP PRO 400 M401
Thông số kỹ thuật in |
Tốc độ in (A4) |
33 trang / phút |
Thời gian bản in đầu (A4, ready) |
8 giây |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ in |
Laser |
Công suất (tháng, A4) |
Lên đến 50,000 trang |
Vòng đời sử dụng theo tháng |
750 to 3000 pages |
Bộ nhớ chuẩn |
M401d / M401a: 128 MB
M401dw / M401dn: 256 MB |
Memory, maximum |
M401d / M401a: 128 MB
M401dw / M401dn: 256 MB |
Ngôn ngữ in |
HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing |
Xử lý giấy |
Khay giấy |
2 |
Paper handling input, standard |
M401a: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
M401d / M401dw / M401dn: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, automatic duplexer for two-sided printing |
Paper handling input, optional |
Optional 500-sheet tray |
Paper handling output, standard |
150-sheet output bin |
Duplex printing |
M401d / M401dw / M401dn: Automatic (standard)
M401a: Manual (driver support provided) |
Media sizes supported |
A4; A5; A6; B5 (JIS) |
Media sizes, custom |
Multipurpose tray: 76 x 127 to 216 x 356 mm; tray 2 and optional 500-sheet tray: 105 x 148 to 216 x 356 mm |
Finished output handling |
Sheetfed |
Kết nối |
Mobile printing capability |
M401dw: HP ePrint via email, Apple AirPrint™, Business Applications, ePrint Wireless Direct Printing
M401dn: HP ePrint, Apple AirPrint™, Business Applications
M401d / M401a: No |
Wireless capability |
M401d / M401a / M401dn: None
M401dw: Yes, built-in WiFi 802.11 b/g/n, ePrint Wireless Direct Printing |
Connectivity, standard |
M401d / M401a: 1 Hi-Speed USB 2.0
M401dn: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Host USB; 1 Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Walk-up USB
M401dw: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Host USB; 1 Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Walk-up USB; 1 Wireless 802.11b/g/n |
Dimensions and weight |
Media weight, supported |
Tray 1: 60 to 163 g/m² (straight through paper path for special media); tray 2, optional 500-sheet tray 3: 60 to 120 g/m² |
Minimum dimensions (W x D x H) |
M401d / M401a: 364.6 x 368 x 267.5 mm
M401dw / M401dn: 364.6 x 368 x 271 mm, touchscreen down (364.6 x 368 x 383.6 mm, touchscreen upraised at 90°) |
Maximum dimensions (W x D x H) |
M401d / M401a: 364.6 x 633.4 x 308.4 mm (multipurpose tray and fold-up cover extended; tray 2 extended to legal-size)
M401dw / M401dn: 364.6 x 633.4 x 383.6 mm (multipurpose tray and fold-up cover extended, tray 2 extended to legal-size, touchscreen upraised at 90°) |
Package dimensions (W x D x H) |
430 x 330 x 480 mm |
Weight |
M401a: 10.1 kg
M401d: 10.7 kg
M401dw / M401dn: 11 kg |
Package weight |
M401a: 13.3 kg
M401d: 13.9 kg
M401dw / M401dn: 14.2 kg |
Điện áp, hệ điều hành hỗ trợ |
Minimum system requirements |
Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB hard disk space, CD-ROM/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows® XP32 SP2 (32-bit): Pentium® 233 MHz processor, 512 MB RAM, 400 MB hard disk space, CD-ROM/DVD-ROM or Internet, USB or Network port |
Minimum system requirements for Macintosh |
Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7; PowerPC G4, G5, or Intel® Core™ Processor; 500 MB hard disk; CD-ROM/DVD-ROM or Internet; USB or Network |
Mac compatible |
Yes |
Power consumption |
570 watts (printing), 7.3 watts (ready), 6.2 watts (sleep), 0.1 watts (off). Typical Electricity Consumption (TEC): 2.08 kWh/Week |
ENERGY STAR® qualified |
M401a: No
M401d / M401dw / M401dn |
SHOP MÁY IN MỚI CUNG CẤP SẢN PHẨM MÁY IN HP PRO 400 M401 CŨ CHẤT LƯỢNG VÀ HÌNH THỨC MỚI 98% BẢO HÀNH LỖI 1 ĐỔI 1 SHIP TOÀN QUỐC
Ưu đãi hậu mãi cho quý khách hàng mua sử dụng sản phẩm như sau:
- Miễn phí giao hàng nội thành
- Cam kết giá rẻ, chất lượng sản phẩm đảm bảo 1 đổi 1
HÃY LIÊN HỆ NGAY QUA HOTLINE 098 912 0397 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MUA HÀNG NHANH CHÓNG